Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百川赴海
Pinyin: bǎi chuān fù hǎi
Meanings: Hundreds of rivers converge into the sea, symbolizing convergence towards a common point., Trăm sông đổ về biển, biểu tượng cho sự tập trung vào một điểm chung., 百表示多。川江河。所有江河都流归大海。比喻众望所归或大势所趋。也比喻许多事物由分散而汇集到一处。[出处]《朱子语类·卷二·理气下》“百川赴海而海不溢。”[例]许多文士在饱经战乱之苦后,如~,相继奔往邺城,归附到曹氏(曹操)周围。——《建安文学》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 白, 川, 卜, 走, 每, 氵
Chinese meaning: 百表示多。川江河。所有江河都流归大海。比喻众望所归或大势所趋。也比喻许多事物由分散而汇集到一处。[出处]《朱子语类·卷二·理气下》“百川赴海而海不溢。”[例]许多文士在饱经战乱之苦后,如~,相继奔往邺城,归附到曹氏(曹操)周围。——《建安文学》。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự thống nhất và hòa hợp trong đa dạng.
Example: 各国文化最终都是百川赴海,汇聚成人类文明。
Example pinyin: gè guó wén huà zuì zhōng dōu shì bǎi chuān fù hǎi , huì jù chéng rén lèi wén míng 。
Tiếng Việt: Văn hóa các nước cuối cùng đều trăm sông đổ về biển, tụ họp thành nền văn minh nhân loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăm sông đổ về biển, biểu tượng cho sự tập trung vào một điểm chung.
Nghĩa phụ
English
Hundreds of rivers converge into the sea, symbolizing convergence towards a common point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
百表示多。川江河。所有江河都流归大海。比喻众望所归或大势所趋。也比喻许多事物由分散而汇集到一处。[出处]《朱子语类·卷二·理气下》“百川赴海而海不溢。”[例]许多文士在饱经战乱之苦后,如~,相继奔往邺城,归附到曹氏(曹操)周围。——《建安文学》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế