Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百川朝海
Pinyin: bǎi chuān cháo hǎi
Meanings: Hundreds of rivers flow towards the sea, signifying natural trends or inevitable laws., Trăm sông chảy về biển, ám chỉ xu hướng tự nhiên hoặc quy luật tất yếu., 众水奔流趋向大海。多比喻无数分散的事物都汇集到一处。[出处]汉·焦赣《易林·谦之无妄》“百川朝海,流行不止,道虽辽远,无不到者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 一, 白, 川, 月, 𠦝, 每, 氵
Chinese meaning: 众水奔流趋向大海。多比喻无数分散的事物都汇集到一处。[出处]汉·焦赣《易林·谦之无妄》“百川朝海,流行不止,道虽辽远,无不到者。”
Grammar: Thường sử dụng để mô tả các quy luật tự nhiên hoặc xã hội không thể tránh khỏi.
Example: 世界的发展趋势是百川朝海。
Example pinyin: shì jiè de fā zhǎn qū shì shì bǎi chuān cháo hǎi 。
Tiếng Việt: Xu hướng phát triển của thế giới là trăm sông chảy về biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trăm sông chảy về biển, ám chỉ xu hướng tự nhiên hoặc quy luật tất yếu.
Nghĩa phụ
English
Hundreds of rivers flow towards the sea, signifying natural trends or inevitable laws.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众水奔流趋向大海。多比喻无数分散的事物都汇集到一处。[出处]汉·焦赣《易林·谦之无妄》“百川朝海,流行不止,道虽辽远,无不到者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế