Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百川归海

Pinyin: bǎi chuān guī hǎi

Meanings: All rivers flow into the sea, metaphorically meaning everything converges towards a common goal., Trăm sông đổ về biển, ám chỉ mọi điều dẫn tới một mục tiêu chung., 川江河。许多江河流入大海。比喻大势所趋或众望所归。也比喻许多分散的事物汇集到一个地方。[出处]《淮南子·汜论训》“百川异源,而皆归于海。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 白, 川, 丨, 丿, 彐, 每, 氵

Chinese meaning: 川江河。许多江河流入大海。比喻大势所趋或众望所归。也比喻许多分散的事物汇集到一个地方。[出处]《淮南子·汜论训》“百川异源,而皆归于海。”

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tổng hợp hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình.

Example: 天下大势,百川归海。

Example pinyin: tiān xià dà shì , bǎi chuān guī hǎi 。

Tiếng Việt: Xu thế của thiên hạ, trăm sông đổ về biển.

百川归海
bǎi chuān guī hǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trăm sông đổ về biển, ám chỉ mọi điều dẫn tới một mục tiêu chung.

All rivers flow into the sea, metaphorically meaning everything converges towards a common goal.

川江河。许多江河流入大海。比喻大势所趋或众望所归。也比喻许多分散的事物汇集到一个地方。[出处]《淮南子·汜论训》“百川异源,而皆归于海。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百川归海 (bǎi chuān guī hǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung