Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百岁之盟
Pinyin: bǎi suì zhī méng
Meanings: Lời thề trăm năm, chỉ lời hẹn ước suốt đời, đặc biệt trong hôn nhân., A hundred-year vow, referring to a lifelong promise, especially in marriage., 同百年之约”。即婚约。[出处]清·李渔《意中缘·先订》“他要与小娘子订百岁之盟,不知可肯相许。”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 28
Radicals: 一, 白, 夕, 山, 丶, 明, 皿
Chinese meaning: 同百年之约”。即婚约。[出处]清·李渔《意中缘·先订》“他要与小娘子订百岁之盟,不知可肯相许。”
Grammar: Thường được sử dụng trong bối cảnh hôn nhân, biểu thị cam kết dài hạn.
Example: 他们在婚礼上立下了百岁之盟。
Example pinyin: tā men zài hūn lǐ shàng lì xià le bǎi suì zhī méng 。
Tiếng Việt: Họ đã lập lời thề trăm năm trong lễ cưới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời thề trăm năm, chỉ lời hẹn ước suốt đời, đặc biệt trong hôn nhân.
Nghĩa phụ
English
A hundred-year vow, referring to a lifelong promise, especially in marriage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同百年之约”。即婚约。[出处]清·李渔《意中缘·先订》“他要与小娘子订百岁之盟,不知可肯相许。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế