Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百岁之好
Pinyin: bǎi suì zhī hǎo
Meanings: Tình bạn trăm năm, chỉ tình bạn lâu dài, bền chặt., A hundred-year friendship, referring to a long-lasting and strong friendship., 好友爱。永久的好合。指男女结为夫妻。[出处]明·屠隆《昙花记·士女私奔》“亦雅慕其才藻,故将图百岁之好,非仅邀一夕之欢。”[例]他们历经磨难,终于结成~。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 21
Radicals: 一, 白, 夕, 山, 丶, 女, 子
Chinese meaning: 好友爱。永久的好合。指男女结为夫妻。[出处]明·屠隆《昙花记·士女私奔》“亦雅慕其才藻,故将图百岁之好,非仅邀一夕之欢。”[例]他们历经磨难,终于结成~。
Grammar: Thường dùng để diễn tả mối quan hệ thân thiết kéo dài suốt cuộc đời.
Example: 他们之间的感情可以说是百岁之好。
Example pinyin: tā men zhī jiān de gǎn qíng kě yǐ shuō shì bǎi suì zhī hǎo 。
Tiếng Việt: Tình cảm giữa họ có thể nói là tình bạn trăm năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn trăm năm, chỉ tình bạn lâu dài, bền chặt.
Nghĩa phụ
English
A hundred-year friendship, referring to a long-lasting and strong friendship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
好友爱。永久的好合。指男女结为夫妻。[出处]明·屠隆《昙花记·士女私奔》“亦雅慕其才藻,故将图百岁之好,非仅邀一夕之欢。”[例]他们历经磨难,终于结成~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế