Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百尺竿头
Pinyin: bǎi chǐ gān tóu
Meanings: Đỉnh cao của sự tiến bộ, thành công nhưng vẫn còn chỗ để phấn đấu thêm., The highest point of progress or success but still room for further improvement., 桅杆或杂技长竿的顶端。比喻极高的官位和功名,或学问、事业有很高的成就。[出处]唐·吴融《商人》诗“百尺竿头五两斜,此生何处不为家。”[例]功名~,自古及今,有几个干休。——元·张养浩《折桂令》曲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 白, 尺, 干, 竹, 头
Chinese meaning: 桅杆或杂技长竿的顶端。比喻极高的官位和功名,或学问、事业有很高的成就。[出处]唐·吴融《商人》诗“百尺竿头五两斜,此生何处不为家。”[例]功名~,自古及今,有几个干休。——元·张养浩《折桂令》曲。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khuyến khích ai đó tiếp tục cố gắng khi đã đạt được thành tựu lớn.
Example: 他已经是百尺竿头了,但仍不断努力进步。
Example pinyin: tā yǐ jīng shì bǎi chǐ gān tóu le , dàn réng bú duàn nǔ lì jìn bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt đỉnh cao nhưng vẫn không ngừng nỗ lực để tiến bộ hơn nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỉnh cao của sự tiến bộ, thành công nhưng vẫn còn chỗ để phấn đấu thêm.
Nghĩa phụ
English
The highest point of progress or success but still room for further improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桅杆或杂技长竿的顶端。比喻极高的官位和功名,或学问、事业有很高的成就。[出处]唐·吴融《商人》诗“百尺竿头五两斜,此生何处不为家。”[例]功名~,自古及今,有几个干休。——元·张养浩《折桂令》曲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế