Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百口同声

Pinyin: bǎi kǒu tóng shēng

Meanings: Everyone speaks with one voice, united in opinion., Tất cả mọi người đều đồng thanh, thống nhất ý kiến., 大家所说的都一样。[出处]清·魏秀仁《花月痕》第五十一回“时已亭午,小珠跌坐坟下,哭个不住。末后秃头与跟人劝止,大众百口同声,小珠方停了哭,谢了善人村父老,就到秃头家来。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 白, 口, 士

Chinese meaning: 大家所说的都一样。[出处]清·魏秀仁《花月痕》第五十一回“时已亭午,小珠跌坐坟下,哭个不住。末后秃头与跟人劝止,大众百口同声,小珠方停了哭,谢了善人村父老,就到秃头家来。”

Grammar: Dùng trong trường hợp tập thể biểu lộ sự nhất trí.

Example: 大家百口同声地支持这个决定。

Example pinyin: dà jiā bǎi kǒu tóng shēng dì zhī chí zhè ge jué dìng 。

Tiếng Việt: Tất cả mọi người đều đồng thanh ủng hộ quyết định này.

百口同声
bǎi kǒu tóng shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tất cả mọi người đều đồng thanh, thống nhất ý kiến.

Everyone speaks with one voice, united in opinion.

大家所说的都一样。[出处]清·魏秀仁《花月痕》第五十一回“时已亭午,小珠跌坐坟下,哭个不住。末后秃头与跟人劝止,大众百口同声,小珠方停了哭,谢了善人村父老,就到秃头家来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百口同声 (bǎi kǒu tóng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung