Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百卉千葩
Pinyin: bǎi huì qiān pā
Meanings: Hoa cỏ tươi tốt, chỉ mùa xuân đầy sức sống., Flowers blooming vibrantly, symbolizing a lively spring season., 常比喻事物丰富多彩,景象繁荣兴盛。[出处]明·无名氏《紫微宫》第二折“仲冬佳节景堪褒,百卉千葩逞艳妖。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 白, 十, 廾, 丿, 皅, 艹
Chinese meaning: 常比喻事物丰富多彩,景象繁荣兴盛。[出处]明·无名氏《紫微宫》第二折“仲冬佳节景堪褒,百卉千葩逞艳妖。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
Example: 春日里百卉千葩。
Example pinyin: chūn rì lǐ bǎi huì qiān pā 。
Tiếng Việt: Trong mùa xuân trăm hoa đua nở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa cỏ tươi tốt, chỉ mùa xuân đầy sức sống.
Nghĩa phụ
English
Flowers blooming vibrantly, symbolizing a lively spring season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常比喻事物丰富多彩,景象繁荣兴盛。[出处]明·无名氏《紫微宫》第二折“仲冬佳节景堪褒,百卉千葩逞艳妖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế