Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百千
Pinyin: bǎi qiān
Meanings: A great many, countless., Rất nhiều, vô số kể., ①成百上升,极言其多。[例]俄而百千人大呼。——《虞初新志·秋声诗自序》。[例]赏赐百千强。——《乐府诗集·木兰诗》。
HSK Level: 4
Part of speech: số từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 白, 丿, 十
Chinese meaning: ①成百上升,极言其多。[例]俄而百千人大呼。——《虞初新志·秋声诗自序》。[例]赏赐百千强。——《乐府诗集·木兰诗》。
Grammar: Dùng để chỉ số lượng lớn, không nhất thiết phải chính xác.
Example: 书架上有百千本书。
Example pinyin: shū jià shàng yǒu bǎi qiān běn shū 。
Tiếng Việt: Trên giá sách có hàng trăm ngàn cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhiều, vô số kể.
Nghĩa phụ
English
A great many, countless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成百上升,极言其多。俄而百千人大呼。——《虞初新志·秋声诗自序》。赏赐百千强。——《乐府诗集·木兰诗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!