Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百分点
Pinyin: bǎi fēn diǎn
Meanings: Percentage point; a unit for measuring percentage changes., Điểm phần trăm, đơn vị đo lường tỷ lệ phần trăm
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 白, 八, 刀, 占, 灬
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chuyên dùng trong lĩnh vực tài chính và thống kê.
Example: 通货膨胀率上升了一个百分点。
Example pinyin: tōng huò péng zhàng lǜ shàng shēng le yí gè bǎi fēn diǎn 。
Tiếng Việt: Tỷ lệ lạm phát tăng thêm một điểm phần trăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm phần trăm, đơn vị đo lường tỷ lệ phần trăm
Nghĩa phụ
English
Percentage point; a unit for measuring percentage changes.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế