Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百分比

Pinyin: bǎi fēn bǐ

Meanings: Percentage; the ratio expressed as a fraction of 100., Phần trăm, tỷ lệ phần trăm

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 白, 八, 刀, 比

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường đi kèm với số đếm để biểu thị tỷ lệ.

Example: 经济增长了百分之五。

Example pinyin: jīng jì zēng zhǎng le bǎi fēn zhī wǔ 。

Tiếng Việt: Tăng trưởng kinh tế đạt năm phần trăm.

百分比
bǎi fēn bǐ
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần trăm, tỷ lệ phần trăm

Percentage; the ratio expressed as a fraction of 100.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...