Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百分之百
Pinyin: bǎi fēn zhī bǎi
Meanings: 100%, completely, absolutely., 100%, hoàn toàn, tuyệt đối., ①全部;十足。[例]百分之百赞成她的这些建议。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 白, 八, 刀, 丶
Chinese meaning: ①全部;十足。[例]百分之百赞成她的这些建议。
Grammar: Có thể được dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 我对他有百分之百的信心。
Example pinyin: wǒ duì tā yǒu bǎi fēn zhī bǎi de xìn xīn 。
Tiếng Việt: Tôi hoàn toàn tin tưởng anh ấy 100%.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
100%, hoàn toàn, tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
100%, completely, absolutely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部;十足。百分之百赞成她的这些建议
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế