Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百代过客
Pinyin: bǎi dài guò kè
Meanings: Những người đời sau kế tiếp nhau, ví như khách qua đường trong dòng chảy thời gian., People who come after each other through the ages, likened to passersby in the flow of time., 指时间永远流逝。[出处]唐·李白《春夜宴从弟桃花园序》“夫天地者,万物直逆旅也;光阴者,百代直过客也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 白, 亻, 弋, 寸, 辶, 各, 宀
Chinese meaning: 指时间永远流逝。[出处]唐·李白《春夜宴从弟桃花园序》“夫天地者,万物直逆旅也;光阴者,百代直过客也。”
Grammar: Thường xuất hiện trong văn thơ cổ điển với ý nghĩa triết lý sâu sắc.
Example: 人生如梦,皆为百代过客。
Example pinyin: rén shēng rú mèng , jiē wèi bǎi dài guò kè 。
Tiếng Việt: Cuộc đời như giấc mộng, tất cả đều là bách đại quá khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người đời sau kế tiếp nhau, ví như khách qua đường trong dòng chảy thời gian.
Nghĩa phụ
English
People who come after each other through the ages, likened to passersby in the flow of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指时间永远流逝。[出处]唐·李白《春夜宴从弟桃花园序》“夫天地者,万物直逆旅也;光阴者,百代直过客也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế