Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百二金瓯
Pinyin: bǎi èr jīn ōu
Meanings: Refers to a prosperous and strong nation, like a precious golden bowl., Chỉ quốc gia hưng thịnh và vững mạnh, giống như chiếc chén vàng quý giá., 比喻山河险固之地。同百二山河”。[出处]宁调元《壬子感事》诗之三五千貂锦张旗鼓,百二金瓯资栋梁。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 白, 丷, 人, 王, 区, 瓦
Chinese meaning: 比喻山河险固之地。同百二山河”。[出处]宁调元《壬子感事》诗之三五千貂锦张旗鼓,百二金瓯资栋梁。”
Grammar: Cụm từ được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.
Example: 我们的国家如今已是百二金瓯。
Example pinyin: wǒ men de guó jiā rú jīn yǐ shì bǎi èr jīn ōu 。
Tiếng Việt: Đất nước chúng ta ngày nay đã trở thành bách nhị kim ấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ quốc gia hưng thịnh và vững mạnh, giống như chiếc chén vàng quý giá.
Nghĩa phụ
English
Refers to a prosperous and strong nation, like a precious golden bowl.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻山河险固之地。同百二山河”。[出处]宁调元《壬子感事》诗之三五千貂锦张旗鼓,百二金瓯资栋梁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế