Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百二山河
Pinyin: bǎi èr shān hé
Meanings: Refers to a vast and fertile land that can support millions of people., Dùng để chỉ một vùng đất rộng lớn và phong phú, có thể nuôi sống hàng trăm vạn người., 百二以二敌百。比喻山河险固之地。[出处]西汉·司马迁《史记·高祖本纪》“秦,形胜之国,带河山之险,县隔千里,持戟百万,秦得百二马。”[例]~同败絮,两三亲友各飘萍。——宁调元《清明忆亡友姚宏业》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 白, 山, 可, 氵
Chinese meaning: 百二以二敌百。比喻山河险固之地。[出处]西汉·司马迁《史记·高祖本纪》“秦,形胜之国,带河山之险,县隔千里,持戟百万,秦得百二马。”[例]~同败絮,两三亲友各飘萍。——宁调元《清明忆亡友姚宏业》。
Grammar: Là cụm danh từ thường dùng trong văn cảnh miêu tả địa lý hoặc thiên nhiên.
Example: 这片土地真是百二山河。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì zhēn shì bǎi èr shān hé 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này đúng là bách nhị sơn hà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ một vùng đất rộng lớn và phong phú, có thể nuôi sống hàng trăm vạn người.
Nghĩa phụ
English
Refers to a vast and fertile land that can support millions of people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
百二以二敌百。比喻山河险固之地。[出处]西汉·司马迁《史记·高祖本纪》“秦,形胜之国,带河山之险,县隔千里,持戟百万,秦得百二马。”[例]~同败絮,两三亲友各飘萍。——宁调元《清明忆亡友姚宏业》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế