Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百二山川
Pinyin: bǎi èr shān chuān
Meanings: Referring to magnificent and diverse natural landscapes., Ám chỉ cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ và đa dạng., 比喻山河险固之地。同百二山河”。[出处]《全元散曲·新水令》“随人愿、照百二山川,照百二山川,一点金星瑞云里现。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 白, 山, 川
Chinese meaning: 比喻山河险固之地。同百二山河”。[出处]《全元散曲·新水令》“随人愿、照百二山川,照百二山川,一点金星瑞云里现。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên, làm định ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 这片土地拥有百二山川之美。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì yōng yǒu bǎi èr shān chuān zhī měi 。
Tiếng Việt: Vùng đất này sở hữu vẻ đẹp của cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ cảnh vật thiên nhiên hùng vĩ và đa dạng.
Nghĩa phụ
English
Referring to magnificent and diverse natural landscapes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻山河险固之地。同百二山河”。[出处]《全元散曲·新水令》“随人愿、照百二山川,照百二山川,一点金星瑞云里现。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế