Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百二关河
Pinyin: bǎi èr guān hé
Meanings: Referring to rugged terrain that is difficult to attack but easy to defend., Ám chỉ địa hình hiểm trở, nơi khó tấn công dễ phòng thủ., 比喻山河险固之地。同百二山河”。[出处]金·元好问《岐阳》诗之二“百二关河草不横,十年戎马暗秦京。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 一, 白, 丷, 天, 可, 氵
Chinese meaning: 比喻山河险固之地。同百二山河”。[出处]金·元好问《岐阳》诗之二“百二关河草不横,十年戎马暗秦京。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả địa lý hoặc chiến lược quân sự, làm định ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 这个地方有百二关河之势。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu bǎi èr guān hé zhī shì 。
Tiếng Việt: Nơi này có địa hình hiểm trở khó tấn công dễ phòng thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ám chỉ địa hình hiểm trở, nơi khó tấn công dễ phòng thủ.
Nghĩa phụ
English
Referring to rugged terrain that is difficult to attack but easy to defend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻山河险固之地。同百二山河”。[出处]金·元好问《岐阳》诗之二“百二关河草不横,十年戎马暗秦京。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế