Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百事无成

Pinyin: bǎi shì wú chéng

Meanings: Nothing succeeds out of a hundred endeavors, referring to failure in everything., Trăm việc đều không thành, ám chỉ thất bại trong mọi việc., 犹言一事无成。什么事情都没成功。[出处]唐·刘禹锡《陪崔大尚书及诸阁老宴杏园》诗“更将何面上春台,百事无成老又催。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 白, 事, 尢, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 犹言一事无成。什么事情都没成功。[出处]唐·刘禹锡《陪崔大尚书及诸阁老宴杏园》诗“更将何面上春台,百事无成老又催。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả cảm giác thất vọng, có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 他感到自己百事无成。

Example pinyin: tā gǎn dào zì jǐ bǎi shì wú chéng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mình trăm việc đều không thành.

百事无成
bǎi shì wú chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trăm việc đều không thành, ám chỉ thất bại trong mọi việc.

Nothing succeeds out of a hundred endeavors, referring to failure in everything.

犹言一事无成。什么事情都没成功。[出处]唐·刘禹锡《陪崔大尚书及诸阁老宴杏园》诗“更将何面上春台,百事无成老又催。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百事无成 (bǎi shì wú chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung