Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百事可乐

Pinyin: bǎi shì kě lè

Meanings: Pepsi, the famous beverage brand., Pepsi, tên thương hiệu nước giải khát nổi tiếng., ①英语pepsicola的译音,美国生产的一种饮料。

HSK Level: 3

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 24

Radicals: 一, 白, 事, 丁, 口, 乐

Chinese meaning: ①英语pepsicola的译音,美国生产的一种饮料。

Grammar: Là danh từ riêng, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến đồ uống.

Example: 我喜欢喝百事可乐。

Example pinyin: wǒ xǐ huan hē bǎi shì kě lè 。

Tiếng Việt: Tôi thích uống Pepsi.

百事可乐
bǎi shì kě lè
3tên riêng
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pepsi, tên thương hiệu nước giải khát nổi tiếng.

Pepsi, the famous beverage brand.

英语pepsicola的译音,美国生产的一种饮料

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百事可乐 (bǎi shì kě lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung