Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百举百全
Pinyin: bǎi jǔ bǎi quán
Meanings: Làm trăm việc đều hoàn hảo, ám chỉ sự hoàn hảo trong mọi việc., Doing a hundred things perfectly, referring to perfection in everything., 每次行动都能完成其事,形容事事得心应手,都能取得好的效果。[出处]《三国志·魏志·郭嘉传》“百举百全,而功名可立也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 一, 白, 丨, 二, 兴, 人, 王
Chinese meaning: 每次行动都能完成其事,形容事事得心应手,都能取得好的效果。[出处]《三国志·魏志·郭嘉传》“百举百全,而功名可立也。”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi khả năng hoàn thành công việc với độ chính xác cao, có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他做事百举百全。
Example pinyin: tā zuò shì bǎi jǔ bǎi quán 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc gì cũng hoàn hảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm trăm việc đều hoàn hảo, ám chỉ sự hoàn hảo trong mọi việc.
Nghĩa phụ
English
Doing a hundred things perfectly, referring to perfection in everything.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
每次行动都能完成其事,形容事事得心应手,都能取得好的效果。[出处]《三国志·魏志·郭嘉传》“百举百全,而功名可立也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế