Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百业萧条
Pinyin: bǎi yè xiāo tiáo
Meanings: All industries are depressed, referring to an economic downturn., Tất cả các ngành nghề đều suy thoái, ám chỉ tình trạng kinh tế khó khăn., 萧条冷落、凋敝。指各行各业都很冷落、不兴旺。形容社会的衰败。[例]由于金融危机的缘故,造成了经济动荡,百业萧条。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 白, 肃, 艹, 夂, 朩
Chinese meaning: 萧条冷落、凋敝。指各行各业都很冷落、不兴旺。形容社会的衰败。[例]由于金融危机的缘故,造成了经济动荡,百业萧条。
Grammar: Được sử dụng để mô tả tình trạng chung của nền kinh tế, thường làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 经济危机导致百业萧条。
Example pinyin: jīng jì wēi jī dǎo zhì bǎi yè xiāo tiáo 。
Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng kinh tế khiến tất cả các ngành nghề đều suy thoái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả các ngành nghề đều suy thoái, ám chỉ tình trạng kinh tế khó khăn.
Nghĩa phụ
English
All industries are depressed, referring to an economic downturn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
萧条冷落、凋敝。指各行各业都很冷落、不兴旺。形容社会的衰败。[例]由于金融危机的缘故,造成了经济动荡,百业萧条。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế