Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百世之师

Pinyin: bǎi shì zhī shī

Meanings: A teacher for a hundred generations, referring to a great teacher whose influence spans many generations., Người thầy của trăm đời, ám chỉ người thầy vĩ đại mà ảnh hưởng kéo dài qua nhiều thế hệ., 世世代代的老师,指才德高尚而永远可为人师表的人。[出处]先秦·孟轲《孟子·尽心下》“圣人,百世之师也,伯夷、柳下惠是也。”[例]卓为~;杰作雄辞,散落四夷之远。——宋·陆游《贺薛安抚兼制置启》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 白, 世, 丶, 丨, 丿, 帀

Chinese meaning: 世世代代的老师,指才德高尚而永远可为人师表的人。[出处]先秦·孟轲《孟子·尽心下》“圣人,百世之师也,伯夷、柳下惠是也。”[例]卓为~;杰作雄辞,散落四夷之远。——宋·陆游《贺薛安抚兼制置启》。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi những người thầy xuất sắc, có thể đứng độc lập hoặc làm định ngữ.

Example: 孔子被称为百世之师。

Example pinyin: kǒng zǐ bèi chēng wéi bǎi shì zhī shī 。

Tiếng Việt: Khổng Tử được gọi là người thầy của trăm đời.

百世之师
bǎi shì zhī shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thầy của trăm đời, ám chỉ người thầy vĩ đại mà ảnh hưởng kéo dài qua nhiều thế hệ.

A teacher for a hundred generations, referring to a great teacher whose influence spans many generations.

世世代代的老师,指才德高尚而永远可为人师表的人。[出处]先秦·孟轲《孟子·尽心下》“圣人,百世之师也,伯夷、柳下惠是也。”[例]卓为~;杰作雄辞,散落四夷之远。——宋·陆游《贺薛安抚兼制置启》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百世之师 (bǎi shì zhī shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung