Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百世之利
Pinyin: bǎi shì zhī lì
Meanings: Benefits lasting a hundred generations, referring to long-term and sustainable benefits., Lợi ích kéo dài trăm đời, ám chỉ lợi ích lâu dài và bền vững., 世世代代长远的利益。[出处]《吕氏春秋·义赏》“文公曰‘雍季之言,百世之利也。”[例]然而为大王计者,皆为一时之说,不顾~。——《史记·张仪列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 一, 白, 世, 丶, 刂, 禾
Chinese meaning: 世世代代长远的利益。[出处]《吕氏春秋·义赏》“文公曰‘雍季之言,百世之利也。”[例]然而为大王计者,皆为一时之说,不顾~。——《史记·张仪列传》。
Grammar: Cụm từ này thường đứng sau danh từ để bổ nghĩa, nhấn mạnh tính dài hạn của lợi ích.
Example: 这项政策带来了百世之利。
Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè dài lái le bǎi shì zhī lì 。
Tiếng Việt: Chính sách này mang lại lợi ích lâu dài qua trăm đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích kéo dài trăm đời, ám chỉ lợi ích lâu dài và bền vững.
Nghĩa phụ
English
Benefits lasting a hundred generations, referring to long-term and sustainable benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世世代代长远的利益。[出处]《吕氏春秋·义赏》“文公曰‘雍季之言,百世之利也。”[例]然而为大王计者,皆为一时之说,不顾~。——《史记·张仪列传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế