Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百世不磨

Pinyin: bǎi shì bù mó

Meanings: Không bị mài mòn qua trăm đời, ám chỉ điều gì đó tồn tại mãi mãi và không phai nhạt., Not worn away through a hundred generations, referring to something that endures forever and does not fade., 名垂久远,永不磨灭。[出处]《后汉书·南匈奴传论》“千里之差,兴自毫端,失得之源,百世不磨矣。”[例]吾立子名,百世不磨。——唐·韩愈《送穷文》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 白, 世, 石, 麻

Chinese meaning: 名垂久远,永不磨灭。[出处]《后汉书·南匈奴传论》“千里之差,兴自毫端,失得之源,百世不磨矣。”[例]吾立子名,百世不磨。——唐·韩愈《送穷文》。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ để bổ nghĩa, nhấn mạnh sự bền vững vĩnh cửu.

Example: 他的贡献将百世不磨。

Example pinyin: tā de gòng xiàn jiāng bǎi shì bù mó 。

Tiếng Việt: Những đóng góp của ông ấy sẽ không phai nhạt qua trăm đời.

百世不磨
bǎi shì bù mó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không bị mài mòn qua trăm đời, ám chỉ điều gì đó tồn tại mãi mãi và không phai nhạt.

Not worn away through a hundred generations, referring to something that endures forever and does not fade.

名垂久远,永不磨灭。[出处]《后汉书·南匈奴传论》“千里之差,兴自毫端,失得之源,百世不磨矣。”[例]吾立子名,百世不磨。——唐·韩愈《送穷文》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百世不磨 (bǎi shì bù mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung