Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百世一人
Pinyin: bǎi shì yī rén
Meanings: One person in a hundred generations, referring to someone so talented or outstanding that no one can match them across many generations., Người duy nhất trong trăm đời, ám chỉ người tài giỏi hoặc xuất chúng đến mức không ai sánh bằng trong suốt nhiều thế hệ., 指极难得的人才。[出处]宋·苏轼《祭司马君实文》“百世一人,千载一时,惟时与人,鲜偶常奇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 白, 世, 人
Chinese meaning: 指极难得的人才。[出处]宋·苏轼《祭司马君实文》“百世一人,千载一时,惟时与人,鲜偶常奇。”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi cá nhân đặc biệt nổi bật, thường xuất hiện sau chủ ngữ hoặc làm định ngữ.
Example: 他被赞誉为百世一人。
Example pinyin: tā bèi zàn yù wéi bǎi shì yì rén 。
Tiếng Việt: Ông ấy được ca ngợi là người duy nhất trong trăm đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người duy nhất trong trăm đời, ám chỉ người tài giỏi hoặc xuất chúng đến mức không ai sánh bằng trong suốt nhiều thế hệ.
Nghĩa phụ
English
One person in a hundred generations, referring to someone so talented or outstanding that no one can match them across many generations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指极难得的人才。[出处]宋·苏轼《祭司马君实文》“百世一人,千载一时,惟时与人,鲜偶常奇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế