Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 百万雄师

Pinyin: bǎi wàn xióng shī

Meanings: Một triệu quân hùng mạnh, tương tự ‘百万雄兵’, dùng để chỉ lực lượng quân sự khổng lồ., A million mighty troops, similar to 'million mighty soldiers', refers to a massive military force., 为数众多、威武雄壮的军队。[出处]宋·张载《庆州大顺城记》“百万雄师,莫可以前。”[例]钟山风雨起苍茫,~过大江。——毛泽东《七律·人民解放军占领南京》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 白, 丿, 𠃌, 厷, 隹, 丨, 帀

Chinese meaning: 为数众多、威武雄壮的军队。[出处]宋·张载《庆州大顺城记》“百万雄师,莫可以前。”[例]钟山风雨起苍茫,~过大江。——毛泽东《七律·人民解放军占领南京》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường xuất hiện trong văn cảnh ca ngợi sức mạnh quân đội.

Example: 解放军犹如百万雄师,所向披靡。

Example pinyin: jiě fàng jūn yóu rú bǎi wàn xióng shī , suǒ xiàng pī mǐ 。

Tiếng Việt: Quân Giải phóng như một triệu quân hùng mạnh, không gì cản nổi.

百万雄师
bǎi wàn xióng shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một triệu quân hùng mạnh, tương tự ‘百万雄兵’, dùng để chỉ lực lượng quân sự khổng lồ.

A million mighty troops, similar to 'million mighty soldiers', refers to a massive military force.

为数众多、威武雄壮的军队。[出处]宋·张载《庆州大顺城记》“百万雄师,莫可以前。”[例]钟山风雨起苍茫,~过大江。——毛泽东《七律·人民解放军占领南京》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

百万雄师 (bǎi wàn xióng shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung