Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 百万雄兵
Pinyin: bǎi wàn xióng bīng
Meanings: Một triệu binh lính hùng mạnh, hình dung quân đội đông đảo và mạnh mẽ., A million mighty soldiers, describing a vast and powerful army., 人数众多、威武雄壮的军队。同百万雄师”。[出处]宋·赵葵《南乡子》“词束发领西藩。百万雄兵掌握间,召到庙堂无一事,遭弹。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 白, 丿, 𠃌, 厷, 隹, 丘, 八
Chinese meaning: 人数众多、威武雄壮的军队。同百万雄师”。[出处]宋·赵葵《南乡子》“词束发领西藩。百万雄兵掌握间,召到庙堂无一事,遭弹。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để tăng cường cảm xúc trong miêu tả chiến tranh.
Example: 敌军号称有百万雄兵。
Example pinyin: dí jūn hào chēng yǒu bǎi wàn xióng bīng 。
Tiếng Việt: Quân địch tự xưng có một triệu binh lính hùng mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một triệu binh lính hùng mạnh, hình dung quân đội đông đảo và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
A million mighty soldiers, describing a vast and powerful army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人数众多、威武雄壮的军队。同百万雄师”。[出处]宋·赵葵《南乡子》“词束发领西藩。百万雄兵掌握间,召到庙堂无一事,遭弹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế