Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白
Pinyin: bái
Meanings: Trắng, rõ ràng, miễn phí, White, clear, free, ①申时,即午后三时至五时。[例]脯时,门坏。元济于城上请罪,进城梯而下之。——《资治通鉴·唐纪》。[例]贺发,晡时至定陶。——汉·班固《汉书》。*②傍晚。[合]脯食(晚餐)。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 5
Radicals: 白
Chinese meaning: ①申时,即午后三时至五时。[例]脯时,门坏。元济于城上请罪,进城梯而下之。——《资治通鉴·唐纪》。[例]贺发,晡时至定陶。——汉·班固《汉书》。*②傍晚。[合]脯食(晚餐)。
Hán Việt reading: bạch
Grammar: Có thể dùng để mô tả màu sắc hoặc mang nghĩa biểu tượng như 白费 (công cốc, uổng phí).
Example: 她的衣服是白色的。
Example pinyin: tā de yī fu shì bái sè de 。
Tiếng Việt: Áo của cô ấy màu trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trắng, rõ ràng, miễn phí
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bạch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
White, clear, free
Nghĩa tiếng trung
中文释义
申时,即午后三时至五时。脯时,门坏。元济于城上请罪,进城梯而下之。——《资治通鉴·唐纪》。贺发,晡时至定陶。——汉·班固《汉书》
傍晚。脯食(晚餐)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!