Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白齿青眉
Pinyin: bái chǐ qīng méi
Meanings: Răng trắng mày xanh, dùng để miêu tả vẻ đẹp trai, xinh gái của tuổi trẻ., White teeth and dark eyebrows, used to describe handsome men or beautiful women in their youth., 指青少年时期。[出处]明·袁宏道《哭临漳令王子声》诗“忆昨与君发长安,白齿青眉吐肺肝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 白, 齿, 月, 龶, 目
Chinese meaning: 指青少年时期。[出处]明·袁宏道《哭临漳令王子声》诗“忆昨与君发长安,白齿青眉吐肺肝。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để khen ngợi ngoại hình của người trẻ tuổi.
Example: 这位少年真是白齿青眉,一表人才。
Example pinyin: zhè wèi shào nián zhēn shì bái chǐ qīng méi , yì biǎo rén cái 。
Tiếng Việt: Chàng trai này thật sự răng trắng mày xanh, diện mạo xuất chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Răng trắng mày xanh, dùng để miêu tả vẻ đẹp trai, xinh gái của tuổi trẻ.
Nghĩa phụ
English
White teeth and dark eyebrows, used to describe handsome men or beautiful women in their youth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指青少年时期。[出处]明·袁宏道《哭临漳令王子声》诗“忆昨与君发长安,白齿青眉吐肺肝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế