Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白鹿
Pinyin: bái lù
Meanings: Nai trắng, biểu tượng của sự thuần khiết, may mắn và phép màu trong văn hóa phương Đông., White deer, a symbol of purity, luck, and magic in Eastern culture., ①白色的鹿。传说仙人,隐士多骑白鹿。[例]且放白鹿青崖间。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 白, コ, 丨, 广, 比
Chinese meaning: ①白色的鹿。传说仙人,隐士多骑白鹿。[例]且放白鹿青崖间。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。
Grammar: Danh từ mang tính biểu tượng, thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian hoặc thần thoại.
Example: 传说中,遇见白鹿的人会得到好运。
Example pinyin: chuán shuō zhōng , yù jiàn bái lù de rén huì dé dào hǎo yùn 。
Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, người nào gặp nai trắng sẽ nhận được may mắn.

📷 Hoa huệ trắng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nai trắng, biểu tượng của sự thuần khiết, may mắn và phép màu trong văn hóa phương Đông.
Nghĩa phụ
English
White deer, a symbol of purity, luck, and magic in Eastern culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白色的鹿。传说仙人,隐士多骑白鹿。且放白鹿青崖间。——唐·李白《梦游天姥吟留别》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
