Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白鹳
Pinyin: bái guàn
Meanings: Cò trắng, một loài chim lớn sống ở vùng đầm lầy và sông hồ., White stork, a large bird that lives in marshes and near rivers and lakes., ①鹳的一种,俗称仙鹤、丹顶鹤。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 白, 雚, 鸟
Chinese meaning: ①鹳的一种,俗称仙鹤、丹顶鹤。
Grammar: Danh từ chỉ động vật, thuộc loại chim quý hiếm.
Example: 白鹳是濒危物种之一。
Example pinyin: bái guàn shì bīn wēi wù zhǒng zhī yī 。
Tiếng Việt: Cò trắng là một trong những loài động vật quý hiếm có nguy cơ tuyệt chủng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cò trắng, một loài chim lớn sống ở vùng đầm lầy và sông hồ.
Nghĩa phụ
English
White stork, a large bird that lives in marshes and near rivers and lakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鹳的一种,俗称仙鹤、丹顶鹤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!