Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白鹤
Pinyin: bái hè
Meanings: Hạc trắng, loài chim quý hiếm tượng trưng cho sự thanh cao, trường thọ trong văn hóa Trung Quốc., White crane, a rare bird species symbolizing nobility and longevity in Chinese culture., ①一种鹤,俗称仙鹤。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 白, 隺, 鸟
Chinese meaning: ①一种鹤,俗称仙鹤。
Grammar: Danh từ chỉ động vật, thường dùng để miêu tả hình ảnh thiên nhiên hoặc trong văn học cổ điển.
Example: 湖边有一只白鹤正在觅食。
Example pinyin: hú biān yǒu yì zhī bái hè zhèng zài mì shí 。
Tiếng Việt: Có một con hạc trắng đang kiếm ăn bên hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạc trắng, loài chim quý hiếm tượng trưng cho sự thanh cao, trường thọ trong văn hóa Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
White crane, a rare bird species symbolizing nobility and longevity in Chinese culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种鹤,俗称仙鹤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!