Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白鱼入舟

Pinyin: bái yú rù zhōu

Meanings: Cá trắng nhảy vào thuyền, biểu tượng của điềm lành., A white fish jumping into a boat, symbolizing good fortune., 比喻用兵必胜的征兆。[出处]《史记·周本纪》“武王渡河,中流,白鱼跃入王舟中,武王俯取以祭……诸侯皆曰‘纣可伐矣。’”[例]武王~,君臣变色。——《三国志·魏书·杨阜传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 白, 一, 田, 𠂊, 入, 舟

Chinese meaning: 比喻用兵必胜的征兆。[出处]《史记·周本纪》“武王渡河,中流,白鱼跃入王舟中,武王俯取以祭……诸侯皆曰‘纣可伐矣。’”[例]武王~,君臣变色。——《三国志·魏书·杨阜传》。

Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả vận may bất ngờ.

Example: 他做生意时遇到白鱼入舟的好运。

Example pinyin: tā zuò shēng yì shí yù dào bái yú rù zhōu de hǎo yùn 。

Tiếng Việt: Khi làm ăn, anh ấy gặp may mắn như cá trắng nhảy vào thuyền.

白鱼入舟
bái yú rù zhōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá trắng nhảy vào thuyền, biểu tượng của điềm lành.

A white fish jumping into a boat, symbolizing good fortune.

比喻用兵必胜的征兆。[出处]《史记·周本纪》“武王渡河,中流,白鱼跃入王舟中,武王俯取以祭……诸侯皆曰‘纣可伐矣。’”[例]武王~,君臣变色。——《三国志·魏书·杨阜传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白鱼入舟 (bái yú rù zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung