Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白骨露野

Pinyin: bái gǔ lù yě

Meanings: Xương trắng phơi bày ngoài đồng, biểu tượng của chiến tranh tàn khốc., White bones exposed in the wild, symbolizing the cruelty of war., 露暴露。死人的白骨暴露在野外。形容战争或灾难所赞成的悲剧景象。[出处]三国·魏·曹操《蒿里行》诗“白骨露于野,千里无鸡鸣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 白, 月, 路, 雨, 予, 里

Chinese meaning: 露暴露。死人的白骨暴露在野外。形容战争或灾难所赞成的悲剧景象。[出处]三国·魏·曹操《蒿里行》诗“白骨露于野,千里无鸡鸣。”

Grammar: Dùng để miêu tả hậu quả khủng khiếp của chiến tranh.

Example: 战争过后,到处都是白骨露野的景象。

Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , dào chù dōu shì bái gǔ lù yě de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, đâu đâu cũng thấy cảnh xương trắng phơi bày ngoài đồng.

白骨露野
bái gǔ lù yě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương trắng phơi bày ngoài đồng, biểu tượng của chiến tranh tàn khốc.

White bones exposed in the wild, symbolizing the cruelty of war.

露暴露。死人的白骨暴露在野外。形容战争或灾难所赞成的悲剧景象。[出处]三国·魏·曹操《蒿里行》诗“白骨露于野,千里无鸡鸣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白骨露野 (bái gǔ lù yě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung