Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白首齐眉

Pinyin: bái shǒu qí méi

Meanings: Vợ chồng già sống hòa thuận, hạnh phúc bên nhau., An elderly couple living together harmoniously and happily., 犹白首相庄。指夫妇到老犹相敬爱。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录二》“邹夫人白首齐眉,然晚岁丧明,家计亦薄。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 白, 䒑, 自, 丨, 丿, 文, 目

Chinese meaning: 犹白首相庄。指夫妇到老犹相敬爱。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录二》“邹夫人白首齐眉,然晚岁丧明,家计亦薄。”

Grammar: Dùng để miêu tả mối quan hệ vợ chồng hạnh phúc và bình yên.

Example: 他们结婚五十多年,一直白首齐眉。

Example pinyin: tā men jié hūn wǔ shí duō nián , yì zhí bái shǒu qí méi 。

Tiếng Việt: Họ đã kết hôn hơn năm mươi năm, luôn sống hòa thuận và hạnh phúc bên nhau khi về già.

白首齐眉
bái shǒu qí méi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vợ chồng già sống hòa thuận, hạnh phúc bên nhau.

An elderly couple living together harmoniously and happily.

犹白首相庄。指夫妇到老犹相敬爱。[出处]清·纪昀《阅微草堂笔记·滦阳消夏录二》“邹夫人白首齐眉,然晚岁丧明,家计亦薄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白首齐眉 (bái shǒu qí méi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung