Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白首空归

Pinyin: bái shǒu kōng guī

Meanings: Trở về già mà không đạt được thành tựu gì., Returning in old age without having achieved anything., 白了头发,空手回来。比喻年纪已老,学无成就。[出处]《后汉书·献帝纪》“今耆儒年逾六十,去离本土,营求粮资,不得专业。结童入学,白首空归。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 白, 䒑, 自, 工, 穴, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: 白了头发,空手回来。比喻年纪已老,学无成就。[出处]《后汉书·献帝纪》“今耆儒年逾六十,去离本土,营求粮资,不得专业。结童入学,白首空归。”

Grammar: Dùng để diễn tả sự thất bại hoặc hối tiếc khi không đạt được mục tiêu.

Example: 他努力了一生,却白首空归。

Example pinyin: tā nǔ lì le yì shēng , què bái shǒu kōng guī 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã cố gắng cả đời, nhưng cuối cùng trở về già mà không đạt được gì.

白首空归
bái shǒu kōng guī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về già mà không đạt được thành tựu gì.

Returning in old age without having achieved anything.

白了头发,空手回来。比喻年纪已老,学无成就。[出处]《后汉书·献帝纪》“今耆儒年逾六十,去离本土,营求粮资,不得专业。结童入学,白首空归。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白首空归 (bái shǒu kōng guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung