Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白首穷经

Pinyin: bái shǒu qióng jīng

Meanings: Nghiên cứu kinh điển suốt đời mà không ngừng nghỉ., Studying classics throughout one’s entire life without stopping., 直至年纪老了还在钻研经籍,犹言活到老,学到老。[出处]唐·韩偓《赠易卜崔江处士》“白首穷经通秘义,青山养老度危时。”[例]兹予绩服之初,日思讲议之益,谓~之乐,尚可推以与人。——宋·苏辙《范镇可侍读太一宫使告词》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 白, 䒑, 自, 力, 穴, 纟

Chinese meaning: 直至年纪老了还在钻研经籍,犹言活到老,学到老。[出处]唐·韩偓《赠易卜崔江处士》“白首穷经通秘义,青山养老度危时。”[例]兹予绩服之初,日思讲议之益,谓~之乐,尚可推以与人。——宋·苏辙《范镇可侍读太一宫使告词》。

Grammar: Dùng để mô tả những người siêng năng học tập và nghiên cứu suốt đời.

Example: 他一生致力于学术,可说是白首穷经。

Example pinyin: tā yì shēng zhì lì yú xué shù , kě shuō shì bái shǒu qióng jīng 。

Tiếng Việt: Ông ấy cả đời cống hiến cho học thuật, có thể nói là nghiên cứu kinh điển đến già.

白首穷经
bái shǒu qióng jīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu kinh điển suốt đời mà không ngừng nghỉ.

Studying classics throughout one’s entire life without stopping.

直至年纪老了还在钻研经籍,犹言活到老,学到老。[出处]唐·韩偓《赠易卜崔江处士》“白首穷经通秘义,青山养老度危时。”[例]兹予绩服之初,日思讲议之益,谓~之乐,尚可推以与人。——宋·苏辙《范镇可侍读太一宫使告词》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白首穷经 (bái shǒu qióng jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung