Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白首相知

Pinyin: bái shǒu xiāng zhī

Meanings: Bạn bè già vẫn hiểu và quý mến nhau., Old friends who still understand and cherish each other., 白首白头发,引申为时间长。意谓老年知己。[出处]明·孙仁儒《东郭记·顽夫廉》“君家朋友何须道,翻腾云雨都常套,抵多少白发相知,按剑同袍。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 白, 䒑, 自, 木, 目, 口, 矢

Chinese meaning: 白首白头发,引申为时间长。意谓老年知己。[出处]明·孙仁儒《东郭记·顽夫廉》“君家朋友何须道,翻腾云雨都常套,抵多少白发相知,按剑同袍。”

Grammar: Dùng để mô tả tình bạn bền chặt kéo dài cả cuộc đời.

Example: 两人从小一起长大,如今已是白首相知。

Example pinyin: liǎng rén cóng xiǎo yì qǐ zhǎng dà , rú jīn yǐ shì bái shǒu xiāng zhī 。

Tiếng Việt: Hai người từ nhỏ đã lớn lên cùng nhau, bây giờ đã già nhưng vẫn hiểu và quý mến nhau.

白首相知
bái shǒu xiāng zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè già vẫn hiểu và quý mến nhau.

Old friends who still understand and cherish each other.

白首白头发,引申为时间长。意谓老年知己。[出处]明·孙仁儒《东郭记·顽夫廉》“君家朋友何须道,翻腾云雨都常套,抵多少白发相知,按剑同袍。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...