Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白首如新
Pinyin: bái shǒu rú xīn
Meanings: Dù đã già nhưng tình cảm vẫn như mới., Even in old age, feelings remain as fresh as when first met., 指相交虽久而并不知己,像新知一样。同白头如新”。[出处]宋·苏轼《拟孙权答曹操书》“古人有言曰‘白首如新,倾盖如故。’言以身托人,必择所安。孟德视仆,岂惜此尺寸之士哉,特以公非所托故也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 白, 䒑, 自, 口, 女, 亲, 斤
Chinese meaning: 指相交虽久而并不知己,像新知一样。同白头如新”。[出处]宋·苏轼《拟孙权答曹操书》“古人有言曰‘白首如新,倾盖如故。’言以身托人,必择所安。孟德视仆,岂惜此尺寸之士哉,特以公非所托故也。”
Grammar: Dùng để mô tả mối quan hệ bền chặt và tình cảm không phai nhạt theo thời gian.
Example: 他们结婚五十年,感情依然白首如新。
Example pinyin: tā men jié hūn wǔ shí nián , gǎn qíng yī rán bái shǒu rú xīn 。
Tiếng Việt: Họ kết hôn năm mươi năm, tình cảm vẫn tươi mới như ngày đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dù đã già nhưng tình cảm vẫn như mới.
Nghĩa phụ
English
Even in old age, feelings remain as fresh as when first met.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指相交虽久而并不知己,像新知一样。同白头如新”。[出处]宋·苏轼《拟孙权答曹操书》“古人有言曰‘白首如新,倾盖如故。’言以身托人,必择所安。孟德视仆,岂惜此尺寸之士哉,特以公非所托故也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế