Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白首不渝
Pinyin: bái shǒu bù yú
Meanings: Tình cảm bền chặt không đổi cho đến già., Feelings that remain unchanged until old age., 渝改变。白头到老也不变。形容人一生忠诚、坚定。[出处]《梁书·何点传》“新除侍中何点,栖迟衡泌,白首不渝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 白, 䒑, 自, 一, 俞, 氵
Chinese meaning: 渝改变。白头到老也不变。形容人一生忠诚、坚定。[出处]《梁书·何点传》“新除侍中何点,栖迟衡泌,白首不渝。”
Grammar: Được sử dụng để nói về tình yêu hoặc lòng trung thành bền vững theo thời gian.
Example: 他们夫妻白首不渝,令人羡慕。
Example pinyin: tā men fū qī bái shǒu bù yú , lìng rén xiàn mù 。
Tiếng Việt: Hai vợ chồng họ tình cảm bền chặt không thay đổi cho đến già, khiến người khác ngưỡng mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm bền chặt không đổi cho đến già.
Nghĩa phụ
English
Feelings that remain unchanged until old age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渝改变。白头到老也不变。形容人一生忠诚、坚定。[出处]《梁书·何点传》“新除侍中何点,栖迟衡泌,白首不渝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế