Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白首一节

Pinyin: bái shǒu yī jié

Meanings: Giữ trọn đạo nghĩa, tiết tháo cho đến già., To uphold integrity and moral principles until old age., 指年虽老而志节不衰。[出处]《后汉书·吴良传》“窃见臣府西曹掾齐国吴良资质敦固,公方廉恪,躬俭安贫,白首一节。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 白, 䒑, 自, 一, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: 指年虽老而志节不衰。[出处]《后汉书·吴良传》“窃见臣府西曹掾齐国吴良资质敦固,公方廉恪,躬俭安贫,白首一节。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả người có phẩm chất đạo đức cao thượng, kiên định suốt đời.

Example: 他一生清廉,真正做到白首一节。

Example pinyin: tā yì shēng qīng lián , zhēn zhèng zuò dào bái shǒu yì jié 。

Tiếng Việt: Ông ấy cả đời thanh liêm, thực sự đạt được đạo đức giữ trọn đến già.

白首一节
bái shǒu yī jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ trọn đạo nghĩa, tiết tháo cho đến già.

To uphold integrity and moral principles until old age.

指年虽老而志节不衰。[出处]《后汉书·吴良传》“窃见臣府西曹掾齐国吴良资质敦固,公方廉恪,躬俭安贫,白首一节。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白首一节 (bái shǒu yī jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung