Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白领
Pinyin: bái lǐng
Meanings: Nhân viên văn phòng, người làm việc trí óc, White-collar workers; office employees engaged in mental work.
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 白, 令, 页
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để phân biệt với 蓝领 (làn lĩnh – công nhân lao động chân tay).
Example: 大多数白领工作压力很大。
Example pinyin: dà duō shù bái lǐng gōng zuò yā lì hěn dà 。
Tiếng Việt: Phần lớn nhân viên văn phòng có áp lực công việc rất lớn.

📷 Một phụ nữ châu Á mặc áo sơ mi trắng đứng đối diện một tòa nhà chọc trời, kiểm tra thông tin trên đồng hồ thông minh của mình. Trông tích cực và có động lực. Nghề nghiệp chuyên nghiệp. Khái ni�
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên văn phòng, người làm việc trí óc
Nghĩa phụ
English
White-collar workers; office employees engaged in mental work.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
