Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白面儒生
Pinyin: bái miàn rú shēng
Meanings: Nhà nho trẻ tuổi có khuôn mặt trắng, thường dùng để chỉ những học giả trẻ có vẻ ngoài thư sinh, tao nhã., Young scholar with a white face, often refers to refined young scholars., 犹白面书生。指只知读书,阅历少,见识浅的读书人。有时含贬义。亦泛指读书人。[出处]《资治通鉴·晋孝武帝太元十二年》“温详之徒,皆白面儒生,乌合为群,徒恃长河以自固;若大军济河,必望旗震坏,不待战也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 白, 丆, 囬, 亻, 需, 生
Chinese meaning: 犹白面书生。指只知读书,阅历少,见识浅的读书人。有时含贬义。亦泛指读书人。[出处]《资治通鉴·晋孝武帝太元十二年》“温详之徒,皆白面儒生,乌合为群,徒恃长河以自固;若大军济河,必望旗震坏,不待战也。”
Grammar: Danh từ, mang sắc thái mô tả tính cách và ngoại hình của nhân vật.
Example: 他是一位典型的白面儒生。
Example pinyin: tā shì yí wèi diǎn xíng de bái miàn rú shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một nhà nho trẻ điển hình với khuôn mặt trắng trẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà nho trẻ tuổi có khuôn mặt trắng, thường dùng để chỉ những học giả trẻ có vẻ ngoài thư sinh, tao nhã.
Nghĩa phụ
English
Young scholar with a white face, often refers to refined young scholars.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹白面书生。指只知读书,阅历少,见识浅的读书人。有时含贬义。亦泛指读书人。[出处]《资治通鉴·晋孝武帝太元十二年》“温详之徒,皆白面儒生,乌合为群,徒恃长河以自固;若大军济河,必望旗震坏,不待战也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế