Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白面书郎

Pinyin: bái miàn shū láng

Meanings: Young scholar with a fair face, often refers to diligent but inexperienced young scholars., Nhà nho trẻ tuổi có khuôn mặt trắng trẻo, thường dùng để chỉ những học giả trẻ chăm chỉ nhưng thiếu kinh nghiệm thực tế., 犹白面书生。指只知读书,阅历少,见识浅的读书人。有时含贬义。亦泛指读书人。[出处]唐·白居易《重过秘书旧房因题长句》“昔为白面书郎去,今作苍颜赞善来。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 白, 丆, 囬, 书, 丶, 阝

Chinese meaning: 犹白面书生。指只知读书,阅历少,见识浅的读书人。有时含贬义。亦泛指读书人。[出处]唐·白居易《重过秘书旧房因题长句》“昔为白面书郎去,今作苍颜赞善来。”

Grammar: Danh từ, mang sắc thái văn hóa lịch sử.

Example: 他虽然是个白面书郎,但很有才华。

Example pinyin: tā suī rán shì gè bái miàn shū láng , dàn hěn yǒu cái huá 。

Tiếng Việt: Mặc dù anh ấy là một nhà nho trẻ tuổi khuôn mặt trắng, nhưng anh rất có tài năng.

白面书郎
bái miàn shū láng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà nho trẻ tuổi có khuôn mặt trắng trẻo, thường dùng để chỉ những học giả trẻ chăm chỉ nhưng thiếu kinh nghiệm thực tế.

Young scholar with a fair face, often refers to diligent but inexperienced young scholars.

犹白面书生。指只知读书,阅历少,见识浅的读书人。有时含贬义。亦泛指读书人。[出处]唐·白居易《重过秘书旧房因题长句》“昔为白面书郎去,今作苍颜赞善来。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白面书郎 (bái miàn shū láng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung