Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白酋

Pinyin: bái qiú

Meanings: Từ cổ, ám chỉ người da trắng, đặc biệt là thủ lĩnh da trắng ở phương Tây., An archaic term referring to white people, especially Western leaders., ①指英军的首领。[例]旋见一白酋督印度卒约百人。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 白, 丷, 酉

Chinese meaning: ①指英军的首领。[例]旋见一白酋督印度卒约百人。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。

Grammar: Danh từ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古代文献提到的白酋。

Example pinyin: gǔ dài wén xiàn tí dào de bái qiú 。

Tiếng Việt: Những tài liệu cổ nhắc đến ‘bạch thủ lĩnh’.

白酋
bái qiú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ cổ, ám chỉ người da trắng, đặc biệt là thủ lĩnh da trắng ở phương Tây.

An archaic term referring to white people, especially Western leaders.

指英军的首领。旋见一白酋督印度卒约百人。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...