Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白道

Pinyin: bái dào

Meanings: Con đường chính nghĩa, con đường trong sáng, The righteous path, the virtuous way, ①江湖上称正派人为白道,邪派人为黑道。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 白, 辶, 首

Chinese meaning: ①江湖上称正派人为白道,邪派人为黑道。

Grammar: Thường được dùng trong văn chương hoặc triết lý đạo đức

Example: 他一直坚持走白道。

Example pinyin: tā yì zhí jiān chí zǒu bái dào 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn kiên trì đi theo con đường chính nghĩa.

白道
bái dào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường chính nghĩa, con đường trong sáng

The righteous path, the virtuous way

江湖上称正派人为白道,邪派人为黑道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...