Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白货
Pinyin: bái huò
Meanings: Hàng hóa chất lượng kém, hàng giả, Counterfeit goods, poor-quality products, ①指用作毒品的海洛因。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 白, 化, 贝
Chinese meaning: ①指用作毒品的海洛因。
Grammar: Danh từ kép, thường mang ý nghĩa tiêu cực
Example: 这家店卖的都是白货。
Example pinyin: zhè jiā diàn mài de dōu shì bái huò 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán toàn hàng giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa chất lượng kém, hàng giả
Nghĩa phụ
English
Counterfeit goods, poor-quality products
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用作毒品的海洛因
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!