Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白袷蓝衫

Pinyin: bái jiá lán shān

Meanings: Áo trắng quần xanh (ám chỉ sự nghèo khó của học trò thời xưa), White jackets and blue shirts (symbolizing the poverty of ancient students), 旧时士人的服装。亦借指尚未取得功名的士人。[出处]清·魏秀仁《花月痕》第五回“大抵青天碧海,不少峨眉见嫉之伤;谁知白袷蓝衫,亦多鼠思难言之痛。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 白, 合, 衤, 监, 艹, 彡

Chinese meaning: 旧时士人的服装。亦借指尚未取得功名的士人。[出处]清·魏秀仁《花月痕》第五回“大抵青天碧海,不少峨眉见嫉之伤;谁知白袷蓝衫,亦多鼠思难言之痛。”

Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu tượng văn hóa, ít dùng trong hiện đại.

Example: 古代学子多穿白袷蓝衫。

Example pinyin: gǔ dài xué zǐ duō chuān bái jiá lán shān 。

Tiếng Việt: Học trò thời xưa thường mặc áo trắng quần xanh.

白袷蓝衫
bái jiá lán shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo trắng quần xanh (ám chỉ sự nghèo khó của học trò thời xưa)

White jackets and blue shirts (symbolizing the poverty of ancient students)

旧时士人的服装。亦借指尚未取得功名的士人。[出处]清·魏秀仁《花月痕》第五回“大抵青天碧海,不少峨眉见嫉之伤;谁知白袷蓝衫,亦多鼠思难言之痛。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...