Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 白衣苍狗
Pinyin: bái yī cāng gǒu
Meanings: White robes and gray dogs (depicting the ever-changing nature of life), Áo trắng chó xám (tả sự thay đổi chóng mặt của cuộc đời), 苍灰白色。浮云象白衣裳,顷刻又变得象苍狗。比喻事物变化不定。[出处]唐·杜甫《可叹诗》“天上浮云似白衣,斯须改变如苍狗。”[例]正是~多翻覆,沧海桑田几变更。——明·张景《飞丸记·梨园鼓吹》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 白, 亠, 𧘇, 仓, 艹, 句, 犭
Chinese meaning: 苍灰白色。浮云象白衣裳,顷刻又变得象苍狗。比喻事物变化不定。[出处]唐·杜甫《可叹诗》“天上浮云似白衣,斯须改变如苍狗。”[例]正是~多翻覆,沧海桑田几变更。——明·张景《飞丸记·梨园鼓吹》。
Grammar: Thành ngữ, dùng để diễn tả sự thay đổi bất ngờ của số phận hoặc cuộc sống.
Example: 人生如白云苍狗,变化莫测。
Example pinyin: rén shēng rú bái yún cāng gǒu , biàn huà mò cè 。
Tiếng Việt: Cuộc đời như mây trắng chó xám, khó đoán trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo trắng chó xám (tả sự thay đổi chóng mặt của cuộc đời)
Nghĩa phụ
English
White robes and gray dogs (depicting the ever-changing nature of life)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
苍灰白色。浮云象白衣裳,顷刻又变得象苍狗。比喻事物变化不定。[出处]唐·杜甫《可叹诗》“天上浮云似白衣,斯须改变如苍狗。”[例]正是~多翻覆,沧海桑田几变更。——明·张景《飞丸记·梨园鼓吹》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế