Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 白衣秀士

Pinyin: bái yī xiù shì

Meanings: Scholar in white robes (referring to intellectuals who haven't succeeded), Nho sĩ mặc áo trắng (chỉ người trí thức nhưng chưa thành đạt), 指未曾获得功名的书生。[出处]元·马致远《岳阳楼》第二折“至如吕岩,当初是个白衣秀士、未遇书生,上朝求官。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 白, 亠, 𧘇, 乃, 禾, 一, 十

Chinese meaning: 指未曾获得功名的书生。[出处]元·马致远《岳阳楼》第二折“至如吕岩,当初是个白衣秀士、未遇书生,上朝求官。”

Grammar: Danh từ, mang tính biểu tượng văn hóa, ít dùng trong đời sống hiện đại.

Example: 在乡间隐居的白衣秀士。

Example pinyin: zài xiāng jiān yǐn jū de bái yī xiù shì 。

Tiếng Việt: Nho sĩ mặc áo trắng sống ẩn dật trong làng quê.

白衣秀士
bái yī xiù shì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nho sĩ mặc áo trắng (chỉ người trí thức nhưng chưa thành đạt)

Scholar in white robes (referring to intellectuals who haven't succeeded)

指未曾获得功名的书生。[出处]元·马致远《岳阳楼》第二折“至如吕岩,当初是个白衣秀士、未遇书生,上朝求官。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

白衣秀士 (bái yī xiù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung